Có 2 kết quả:

越軌 yuè guǐ ㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˇ越轨 yuè guǐ ㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run off the track
(2) to step out of line
(3) to overstep the bounds of propriety

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to run off the track
(2) to step out of line
(3) to overstep the bounds of propriety

Bình luận 0