Có 2 kết quả:
越軌 yuè guǐ ㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˇ • 越轨 yuè guǐ ㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run off the track
(2) to step out of line
(3) to overstep the bounds of propriety
(2) to step out of line
(3) to overstep the bounds of propriety
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run off the track
(2) to step out of line
(3) to overstep the bounds of propriety
(2) to step out of line
(3) to overstep the bounds of propriety
Bình luận 0